Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
5.095 x 1.900 x 1.490 mm |
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
3.045 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
145 mm |
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
6.090 mm |
|
Trọng lượng / Weight |
Không tải / Curb |
1.930 kg |
Toàn tải / Gross |
2.430 kg |
|
Thế tích khoang hành lý / Trunk capacity |
455L |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
83L |
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
05 Chỗ |
Kiểu / Model | Xăng 3.8 / Gasoline 3.8L MPI | |
Loại / Type | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 3.778 cc | |
Công suất cực đại / Max. power | 286 Hp / 6.200 rpm | |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 358 Nm / 4.500 rpm | |
Hộp số / Transmission | Số tự động 8 cấp / 8-speed automatic | |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu sau / RWD |
Hệ thống treo / Suspension System | Liên kết đa điểm (Trước, sau) | |
Hệ thống giảm chấn / Shock Absorber System | Khí nén / Air | |
Hệ thống phanh / Brakes System | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated discs |
Sau / Rear | Đĩa đặc / Solid discs | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực thủy lực - điện / EHPS (Electro-Hydraulic) | |
Lốp xe / Tires | 245/45R19 | |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
Đèn pha LED điều chỉnh theo góc lái / LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | ||
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ||
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | ||
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ||
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ||
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ||
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | ||
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ||
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome handle | ||
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Rear garnish chrome | ||
Gạt mưa tự động / Wiper automatic | ||
Đèn chào / Welcome light | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ||
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | |
Kính sau tối màu / Privacy rear side | |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | |
CD, MP3, USB, AUX, Radio | |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | |
Cửa hít tự động / Power door latch |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safty Management | |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | |
9 Túi khí / 9 Airbags | |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | |
Camera 360 / Around view camera |
Kiểu / Model | Xăng 3.8 / Gasoline 3.8L MPI | |
Loại / Type | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 3.778 cc | |
Công suất cực đại / Max. power | 286 Hp / 6.200 rpm | |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 358 Nm / 4.500 rpm | |
Hộp số / Transmission | Số tự động 8 cấp / 8-speed automatic | |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu sau / RWD |
Hệ thống treo / Suspension System | Liên kết đa điểm (Trước, sau) | |
Hệ thống giảm chấn / Shock Absorber System | Khí nén / Air | |
Hệ thống phanh / Brakes System | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated discs |
Sau / Rear | Đĩa đặc / Solid discs | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực thủy lực - điện / EHPS (Electro-Hydraulic) | |
Lốp xe / Tires | 245/45R19 | |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |