New Seltos 1.5 Turbo Luxury | Kia Vietnam

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.7 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 158 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers -
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate -
Không
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Không
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger Không
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift Không
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Không
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Không
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Không
Không
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Không
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning Không
Số giấy chứng nhận